Propagandist /der; -en, -en; Pro.pa.gan- dis.tin, diẹ; -, -nen/
(Wutsch ) người quảng cáo;
người tiếp thị (Werbefachmann);
Provisionsreisende /der (Kauftnannsspr.)/
người tiếp thị;
người đi chào hàng ân hoa hồng;
Akquisiteur /[akvizi't 0 :r], der; -s, -e/
(Wirtsch ) người tiếp thị;
người đại diện thương mại (Kundenwerber, Werbevertreter) (Zeitungsw ) người tiếp thị;
người lấy quảng cáo cho tờ báo;