Việt
nhà văn
người viết văn xuôi
văn sĩ người bình thường
người thiếu lãng mạn
văn sĩ.
Đức
Prosaiker
Prosaschriftsteller
Prosaiker /m -s, =/
người viết văn xuôi, nhà văn, văn sĩ.
Prosaschriftsteller /der/
nhà văn; người viết văn xuôi;
Prosaiker /der; -s, -/
(veraltend) người viết văn xuôi; nhà văn; văn sĩ (Prosaist) (geh , oft abwertend) người bình thường; người thiếu lãng mạn;