TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người vong mạng

người vong mạng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người liều lũih

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi liều mạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ vong mạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi can đảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi gan dạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người vong mạng

Draufgänger

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Draufgänger /m -s, =/

người liều lũih, người vong mạng, ngưôi liều mạng, kẻ vong mạng, ngưòi can đảm, nguôi gan dạ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người vong mạng

Draufgänger m người vô dịch Meister m; người vong mạng thế giới