TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngược chiều kim đồng hồ

ngược chiều kim đồng hồ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngược chiều kim đồng hồ

Anticlockwise

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

counter-clockwise

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

counterclockwise

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

counter clockwise

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anti-clockwise

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ccw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 anti-clockwise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 CCW

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counter clockwise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Counterclockwise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngược chiều kim đồng hồ

gegen den Uhrzeigersinn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

linksdrehend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Uhrzeigersinn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ngược chiều kim đồng hồ

dans le sens inverse des aiguilles d'une montre

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In Drehrichtung nach links wird die Verbindung gelöst.

Mối liên kết này sẽ được nhả ra khi vòng ngoài quay ngược chiều kim đồng hồ.

Dann arbeiten die sich ausdehnenden Gase in Kammer 2, indem sie den exzentrisch gelagerten Kolben linksherum drehen (c, d).

Sau đó khí trong buồng 2 nở ra tạo công, làm piston lệch tâm quay ngược chiều kim đồng hồ (c, d).

Wenn sich der Kolben linksherum dreht, findet in Kammer 1 das Ansaugen des Kraftstoff-Luft-Gemisches statt (a, b, c, d).

Khi piston quay ngược chiều kim đồng hồ, trong buồng 1 diễn ra việc hút hỗn hợp nhiên liệu-không khí (a, b, c, d).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Uhrzeigersinn /theo chiều kim đồng hồ; entgegen dem Uhrzeigersinn/

ngược chiều kim đồng hồ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

counter clockwise

ngược chiều kim đồng hồ

 anti-clockwise,counter-clockwise

ngược chiều kim đồng hồ

 CCW

ngược chiều kim đồng hồ

 counter clockwise

ngược chiều kim đồng hồ

 Counterclockwise

ngược chiều kim đồng hồ

 anti-clockwise,counter-clockwise, CCW, counter clockwise

ngược chiều kim đồng hồ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gegen den Uhrzeigersinn /adv/TH_BỊ/

[EN] ccw, counterclockwise

[VI] ngược chiều kim đồng hồ

linksdrehend /adj/TH_BỊ/

[EN] ccw, counterclockwise

[VI] ngược chiều kim đồng hồ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

anti-clockwise

ngược chiều kim đồng hồ

Từ điển toán học Anh-Việt

anticlockwise

ngược chiều kim đồng hồ

counter-clockwise

ngược chiều kim đồng hồ

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ngược chiều kim đồng hồ

[DE] gegen den Uhrzeigersinn

[VI] ngược chiều kim đồng hồ

[EN] anticlockwise

[FR] dans le sens inverse des aiguilles d' une montre

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

counter clockwise

Ngược chiều kim đồng hồ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anticlockwise

ngược chiều kim đồng hồ

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Anticlockwise /VẬT LÝ/

ngược chiều kim đồng hồ

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Anticlockwise

ngược chiều kim đồng hồ

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

ngược chiều kim đồng hồ /adv/RIGID-BODY-MECHANICS/

counter-clockwise

ngược chiều kim đồng hồ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

counterclockwise

ngược chiều kim đồng hồ