Việt
ngược chiều kim đồng hồ
Anh
Anticlockwise
counter-clockwise
counterclockwise
counter clockwise
anti-clockwise
ccw
CCW
Counterclockwise
Đức
gegen den Uhrzeigersinn
linksdrehend
Uhrzeigersinn
Pháp
dans le sens inverse des aiguilles d'une montre
In Drehrichtung nach links wird die Verbindung gelöst.
Mối liên kết này sẽ được nhả ra khi vòng ngoài quay ngược chiều kim đồng hồ.
Dann arbeiten die sich ausdehnenden Gase in Kammer 2, indem sie den exzentrisch gelagerten Kolben linksherum drehen (c, d).
Sau đó khí trong buồng 2 nở ra tạo công, làm piston lệch tâm quay ngược chiều kim đồng hồ (c, d).
Wenn sich der Kolben linksherum dreht, findet in Kammer 1 das Ansaugen des Kraftstoff-Luft-Gemisches statt (a, b, c, d).
Khi piston quay ngược chiều kim đồng hồ, trong buồng 1 diễn ra việc hút hỗn hợp nhiên liệu-không khí (a, b, c, d).
Uhrzeigersinn /theo chiều kim đồng hồ; entgegen dem Uhrzeigersinn/
ngược chiều kim đồng hồ;
anti-clockwise,counter-clockwise
anti-clockwise,counter-clockwise, CCW, counter clockwise
gegen den Uhrzeigersinn /adv/TH_BỊ/
[EN] ccw, counterclockwise
[VI] ngược chiều kim đồng hồ
linksdrehend /adj/TH_BỊ/
anticlockwise
[DE] gegen den Uhrzeigersinn
[EN] anticlockwise
[FR] dans le sens inverse des aiguilles d' une montre
Ngược chiều kim đồng hồ
Anticlockwise /VẬT LÝ/
ngược chiều kim đồng hồ /adv/RIGID-BODY-MECHANICS/