Việt
ngưng tụ hồi lưu
cất phân đoạn
Anh
partial condensation
Đức
Rückflußkühler
Rückflußkühlung
Rückflußkühler /m/
thiết bị] cất phân đoạn, ngưng tụ hồi lưu;
Rückflußkühlung /í/
í sự] ngưng tụ hồi lưu, cất phân đoạn; -
partial condensation /điện lạnh/