Việt
ngậm trong miệng
Đức
lutschen
Nicht für den Anstrich von Gegenständen verwenden, die von Kindern gekaut oder gelutscht werden könnten.
Không được dùng để sơn những vật dụng mà trẻ em có thể nhai hay ngậm trong miệng.
lutschen /[’lutjon] (sw. V.; hat)/
ngậm trong miệng;