TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngắt nguồn

ngắt nguồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ngắt nguồn

 deenergize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… Unterbrechung der Spannungsversorgung am DWA-Steuergerät

Ngắt nguồn điện của bộ điều khiển ATA,

Nach dem Abschalten der Spannungsquelle fließt kein Strom mehr in der Spule.

Khi vừa ngắt nguồn điện cung cấp, dòng điện không đi qua cuộn dây nữa.

Betragen diese mehr als 20 mA unterbricht das Vorschaltgerät die Versorgungsspannung der Lampe.

Nếu độ chênh lệch này lớn hơn 20 mA, chấn lưu sẽ ngắt nguồn điện của đèn.

Das Steuergerät erkennt die Endstellungen und unterbricht die Stromzufuhr zum Motor.

Bộ điều khiển phát hiện vị trí cuối và ngắt nguồn cung cấp điện cho động cơ.

Die Stromstärke steigt an und die Sicherung unterbricht die Spannungsversorgung für das Steuergerät.

Cường độ dòng điện tăng lên làm đứt cầu chì và ngắt nguồn cung cấp điện áp cho bộ điều khiển.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deenergize

ngắt nguồn