TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngồi xuöng

ngồi xuöng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậu xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngồi xuöng

setzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich zu jmdm. setzen

đến ngồi xuống bên cạnh ai

sich an den Tisch od. zu Tisch setzen

ngồi vào bàn

sich mit jmdm. ins Einver nehmen setzen

ngồi vào bàn thương lượng với ai

jmdn. auffordem, sich zu setzen

mời ai ngồi xuống

sich neben jmdn. setzen

ngồi xuống cạnh ai

der Vogel setzte sich ihm auf die Schulter

con chim đậu lèn vai hẳn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

setzen /['zetsan] (sw. V.)/

ngồi xuöng; (chim) đậu xuống;

đến ngồi xuống bên cạnh ai : sich zu jmdm. setzen ngồi vào bàn : sich an den Tisch od. zu Tisch setzen ngồi vào bàn thương lượng với ai : sich mit jmdm. ins Einver nehmen setzen mời ai ngồi xuống : jmdn. auffordem, sich zu setzen ngồi xuống cạnh ai : sich neben jmdn. setzen con chim đậu lèn vai hẳn. : der Vogel setzte sich ihm auf die Schulter