TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngồi sụp xuống

ngồi sụp xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi xuôi xị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngồi sụp xuống

zusammensacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er sackte zusam men, als er das Urteil hörte

hắn sụp xuống khi nghe bản án.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammensacken /(sw. V.; ist) (ugs.)/

ngồi sụp xuống; ngồi xuôi xị;

hắn sụp xuống khi nghe bản án. : er sackte zusam men, als er das Urteil hörte