TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngực xệ hän ge bu sen

con heo mọi Hän ge bo den

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der: gác lửng Hän ge brü cke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die: cầu treo Hän ge brust

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die: vú xệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngực xệ Hän ge bu sen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der -> Hängebrust Hän ge lam pe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die: đèn treo Hän ge lip pe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die: môi xệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngực xệ hän ge bu sen

Hängebauch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hängebauch /der/

con heo mọi Hän ge bo den; der: gác lửng Hän ge brü cke; die: cầu treo Hän ge brust; die: vú xệ; ngực xệ Hän ge bu sen; der -> Hängebrust Hän ge lam pe; die: đèn treo Hän ge lip pe; die: môi xệ;