TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngang dọc

ngang dọc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ngang dọc

 crisis-cross

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 CrossBAR

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngang dọc

waagerecht und senkrecht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Breit und Länge

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

So wie ein Objekt sich in drei senkrecht zueinander stehenden Richtungen bewegen kann, nämlich horizontal, vertikal und in Längsrichtung, so kann ein Objekt auch an drei senkrecht zueinander stehenden Zukünften teilhaben.

Một vật thể có thể chuyển động trên ba chiều thẳng góc với nhau, đó là các chiều ngang, dọc và thẳng đứng, và tương tự như thế, một vật thể cũng có thẻ tham dự vào ba chiều tương lại như vậy.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Just as an object may move in three perpendicular directions, corresponding to horizontal, vertical, and longitudinal, so an object may participate in three perpendicular futures.

Một vật thể có thể chuyển động trên ba chiều thẳng góc với nhau, đó là các chiều ngang, dọc và thẳng đứng, và tương tự như thế, một vật thể cũng có thẻ tham dự vào ba chiều tương lại như vậy.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Axial-, Lateralund Angularbewegungen möglich

Có thể áp dụng cho cả 3 chiều ngang, dọc và góc

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Drehflügel mit Sprossen

Mở quay có thanh ngang/dọc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crisis-cross

ngang dọc

 CrossBAR

ngang dọc (tổng đài)

 CrossBAR /điện tử & viễn thông/

ngang dọc (tổng đài)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngang dọc

1) waagerecht und senkrecht (a); Breit f und Länge f;

2) (ngrộng) nicht an eine Tätigkeit gebunden sein, frei handeln (hoặc verfahren)