TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngang quyền

ở vị trí ngang hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có giá trị ngang bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngang quyền

gleichstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichstehen /(unr. V.; hat; siidd., ôsteiT., Schweiz.: ist)/

ở vị trí ngang hàng; ngang chức; ngang quyền (với ai); có giá trị ngang bằng (với vật gì);