Việt
ở vị trí ngang hàng
ngang chức
ngang quyền
có giá trị ngang bằng
Đức
gleichstehen
gleichstehen /(unr. V.; hat; siidd., ôsteiT., Schweiz.: ist)/
ở vị trí ngang hàng; ngang chức; ngang quyền (với ai); có giá trị ngang bằng (với vật gì);