TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghề nghiệp truyền giáo

1. Sai phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thừa phái 2. Sứ mạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhiệm vụ 3. Truyền giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền đạo 4. Khu truyền giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghề nghiệp truyền giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đoàn thể truyền giáo<BR>divine ~ Sự sai phái của Thiên Chúa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nghề nghiệp truyền giáo

mission

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mission

1. Sai phái, thừa phái 2. Sứ mạng, thiên chức, nhiệm vụ 3. Truyền giáo, truyền đạo 4. Khu truyền giáo, nghề nghiệp truyền giáo, đoàn thể truyền giáo< BR> divine ~ Sự sai phái của Thiên Chúa [chỉ quan hệ tùng thuộc của Ba Ngôi Thiên Chúa: Chúa Cha phái Chúa