TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghề nuôi trồng thuỷ sản

nghề nuôi trồng thuỷ sản

 
Tự điển của người sử dụng
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nghề nuôi trồng thuỷ sản

aquaculture

 
Tự điển của người sử dụng
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

aquiculture

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nghề nuôi trồng thuỷ sản

aquakultur

 
Tự điển của người sử dụng
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aquakultur /f/KTC_NƯỚC/

[EN] aquiculture

[VI] nghề nuôi trồng thuỷ sản

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Aquaculture

NGHỀ NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN

việc chăn nuôi cá trong ao dựa vào chất dinh dưỡng (ni-tơ và phốt-pho) có trong nước thải. Hướng dẫn dùng nước thải trong nuôi trồng thuỷ sản cần đảm bảo bảo vệ sức khoẻ cộng đồng. Định nghĩa khác

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Aquaculture

Nghề nuôi trồng thuỷ sản

Tự điển của người sử dụng

nghề nuôi trồng thuỷ sản /n, f/thủy sản, aquaculture/

[DE] aquakultur

[EN] aquaculture

[VI] nghề nuôi trồng thuỷ sản

[DE]

[EN] Sửa chữ aquiculture có lỗi typo trong từ điển KHCN Đức Anh Việt

[VI]