Việt
nghề trồng rau
sự trồng rau
Anh
olericulture
Đức
Gemüsebau
Gemiiseanbau
Gemiiseanbau /der (o. PL)/
sự trồng rau; nghề trồng rau;
Gemüsebau /m -(e)s/
nghề trồng rau,