Việt
nghệ thuật nấu ăn
Đức
-kistekunst
kulinarisch
Kochkunst
gastronomisch
kulinarisch /[kuli'na-.nj] (Adj.)/
(thuộc) nghệ thuật nấu ăn;
Kochkunst /die/
(o Pl ) nghệ thuật nấu ăn (Gastronomie);
gastronomisch /[-'no:mij] (Adj.)/
-kistekunst /í =, -kũnste/
í =, nghệ thuật nấu ăn; -kiste