Việt
Nghỉ hè
được nghỉ
nghỉ phép
Anh
Vacation leave
Đức
Sommerurlaub machen
Sommerferien
Sommerurlaub
Sommerschlaf
freibekommen
Jungen, die auf dem Weg zum Gymnasium in der Zeughausgasse sind, werfen sich gegenseitig einen Fußball zu und sprechen voll freudiger Erregung über die Sommerferien.
Mấy cậu học trò trên đường đến trường trung học ở Zeughausgasse chuyền bóng cho nhau, hào hứng kháo nhau về kì nghỉ hè.
A group of boys on their way to the gymnasium on Zeughausgasse throw a soccer ball back and forth and talk excitedly about the summer vacation.
wir haben heute zwei Stunden freibekommen
hôm nay chúng ta được nghỉ hai giờ.
freibekommen /(st. V.; hat)/
(ugs ) được nghỉ; nghỉ phép; nghỉ hè;
hôm nay chúng ta được nghỉ hai giờ. : wir haben heute zwei Stunden freibekommen
Sommerschlaf /m -(e)s (động vật)/
sự] nghỉ hè; Sommer
Nghỉ hè (Có lương)
nghỉ hè
Sommerurlaub machen; Sommerferien pl, Sommerurlaub m