TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghỉ hè

Nghỉ hè

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghỉ phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nghỉ hè

Vacation leave

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

nghỉ hè

Sommerurlaub machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sommerferien

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sommerurlaub

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sommerschlaf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freibekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jungen, die auf dem Weg zum Gymnasium in der Zeughausgasse sind, werfen sich gegenseitig einen Fußball zu und sprechen voll freudiger Erregung über die Sommerferien.

Mấy cậu học trò trên đường đến trường trung học ở Zeughausgasse chuyền bóng cho nhau, hào hứng kháo nhau về kì nghỉ hè.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A group of boys on their way to the gymnasium on Zeughausgasse throw a soccer ball back and forth and talk excitedly about the summer vacation.

Mấy cậu học trò trên đường đến trường trung học ở Zeughausgasse chuyền bóng cho nhau, hào hứng kháo nhau về kì nghỉ hè.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir haben heute zwei Stunden freibekommen

hôm nay chúng ta được nghỉ hai giờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freibekommen /(st. V.; hat)/

(ugs ) được nghỉ; nghỉ phép; nghỉ hè;

hôm nay chúng ta được nghỉ hai giờ. : wir haben heute zwei Stunden freibekommen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sommerschlaf /m -(e)s (động vật)/

sự] nghỉ hè; Sommer

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Vacation leave

Nghỉ hè (Có lương)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghỉ hè

Sommerurlaub machen; Sommerferien pl, Sommerurlaub m

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Vacation leave

Nghỉ hè (Có lương)