freibekommen /(st. V.; hat)/
(ugs ) được nghỉ;
nghỉ phép;
nghỉ hè;
wir haben heute zwei Stunden freibekommen : hôm nay chúng ta được nghỉ hai giờ.
freibekommen /(st. V.; hat)/
giải phóng;
cứu nguy;
giải cứu;
gỡ bí;
jmdn. freibe kommen : giải cứu ai gegen eine hohe Kaution bekam man den Inhaftierten frei : với khoản tiền bão lãnh cao người ta đã giúp người bị bắt được tự do.