TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

freibekommen

được nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghỉ phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghỉ hè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứu nguy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ bí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

freibekommen

freibekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir haben heute zwei Stunden freibekommen

hôm nay chúng ta được nghỉ hai giờ.

jmdn. freibe kommen

giải cứu ai

gegen eine hohe Kaution bekam man den Inhaftierten frei

với khoản tiền bão lãnh cao người ta đã giúp người bị bắt được tự do.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freibekommen /(st. V.; hat)/

(ugs ) được nghỉ; nghỉ phép; nghỉ hè;

wir haben heute zwei Stunden freibekommen : hôm nay chúng ta được nghỉ hai giờ.

freibekommen /(st. V.; hat)/

giải phóng; cứu nguy; giải cứu; gỡ bí;

jmdn. freibe kommen : giải cứu ai gegen eine hohe Kaution bekam man den Inhaftierten frei : với khoản tiền bão lãnh cao người ta đã giúp người bị bắt được tự do.