Việt
giải phóng
cứu nguy
giải cứu
gỡ bí
Đức
freibekommen
jmdn. freibe kommen
giải cứu ai
gegen eine hohe Kaution bekam man den Inhaftierten frei
với khoản tiền bão lãnh cao người ta đã giúp người bị bắt được tự do.
freibekommen /(st. V.; hat)/
giải phóng; cứu nguy; giải cứu; gỡ bí;
giải cứu ai : jmdn. freibe kommen với khoản tiền bão lãnh cao người ta đã giúp người bị bắt được tự do. : gegen eine hohe Kaution bekam man den Inhaftierten frei