Việt
Nghiên cứu sinh
Anh
doctoral candidate/PhD student "PhD" bezieht sich auf die Humanities
"doctoral candidate" ist allgemein gültig
Đức
Doktorand
Aspirant
Pháp
Étudiant au doctorat
Evolutionäre Entwicklungen zeigen sich an den Mutationen, durch die Nukleotide der DNA und RNA sowie Aminosäuresequenzen in den Proteinen verändert werden und die mittlerweile mit molekularbiologischen Untersuchungen gut nachzuweisen sind.
Phát triển tiến hóa cho thấy ở yếu tố đột biến, theo đó các nucleotide của DNA và RNA cũng như amino acid ở trên protein bị thay đổi và hiện nay với nhiều nghiên cứu sinh học phân tử có thể chứng minh dễ dàng.
Aspirant /[aspi'rant], der; -en, -en/
(ở CHDC Đức trước đây) nghiên cứu sinh;
[DE] Doktorand(in)
[EN] doctoral candidate/PhD student " PhD" bezieht sich auf die Humanities, " doctoral candidate" ist allgemein gültig
[FR] Étudiant au doctorat
[VI] Nghiên cứu sinh