TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghiên cứu sinh

Nghiên cứu sinh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nghiên cứu sinh

doctoral candidate/PhD student "PhD" bezieht sich auf die Humanities

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

"doctoral candidate" ist allgemein gültig

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

nghiên cứu sinh

Doktorand

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Aspirant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nghiên cứu sinh

Étudiant au doctorat

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Evolutionäre Entwicklungen zeigen sich an den Mutationen, durch die Nukleotide der DNA und RNA sowie Aminosäuresequenzen in den Proteinen verändert werden und die mittlerweile mit molekularbiologischen Untersuchungen gut nachzuweisen sind.

Phát triển tiến hóa cho thấy ở yếu tố đột biến, theo đó các nucleotide của DNA và RNA cũng như amino acid ở trên protein bị thay đổi và hiện nay với nhiều nghiên cứu sinh học phân tử có thể chứng minh dễ dàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aspirant /[aspi'rant], der; -en, -en/

(ở CHDC Đức trước đây) nghiên cứu sinh;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nghiên cứu sinh

[DE] Doktorand(in)

[EN] doctoral candidate/PhD student " PhD" bezieht sich auf die Humanities, " doctoral candidate" ist allgemein gültig

[FR] Étudiant au doctorat

[VI] Nghiên cứu sinh