Việt
nghiền bằng máy
Đức
quetschen
Kartoffeln quetschen
nghiền khoai tây bàng máy nghiền.
quetschen /lẻn qua nơi nào (cái gì). 4. (cơ thể) làm dập, làm kẹt, chẹt, kẹp, giẫm phải; sich die Hand in der Tür quetschen/
(landsch ) nghiền bằng máy;
nghiền khoai tây bàng máy nghiền. : Kartoffeln quetschen