Gewerkschaft /[ga'verkfaft], die; -, -en/
nghiệp đoàn công nhân;
liên đoàn lao động;
công đoàn;
gewerkschaftlich /(Adj.)/
(thuộc) nghiệp đoàn công nhân;
liên đoàn lao động;
công đoàn;
Arbeitergewerkschaft /die/
liên đoàn lao động;
nghiệp đoàn công nhân;
công đoàn thợ thuyền;