TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoài biên chế

ngoài biên chế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài ngân sách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòa án quân sự đặc biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ thưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ Đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngoài biên chế

überzählig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

außer Belegschaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überetatmäßig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

außerordentliches kriegsgericht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überetatmäßig /a/

ngoài biên chế, phụ động, phù động, ngoài ngân sách.

außerordentliches kriegsgericht

tòa án quân sự đặc biệt; 4. lạ thưởng, ngoài biên chế, phụ Đông; -

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngoài biên chế

überzählig (a), außer Belegschaft f