Việt
ngoại hối
ngoại tệ
Anh
Foreign exchange
Foreign exchanaix
foreign exchange
Đức
Vaiuta
Vaiuta /[va'lu:ta], die; -, ...ten (Wirtsch., Bankw.)/
ngoại tệ; ngoại hối;
Ngoại hối
(kttế) Valutakurs m