Việt
ngoảnh
Ngảnh
Đức
sich umwenden
sich umdrehen
'Kleiner Knirps,' sagte der Prinz, 'das brauchst du nicht zu wissen,' und ritt fort, ohne sich weiter umzusehen.
Hoàng tử đáp:- Đồ lùn oắt con! Điều đó không có dính líu gì đến mày cả! Rồi chàng cứ thế phóng ngựa đi, không thèm ngoảnh cổ lại.
Ngoảnh
xoay nơi khác, ngoảnh đi ngoảnh lại, ngoảnh mặt làm ngơ.
Ngảnh,Ngoảnh
xoay về một phía nào, ngoảnh cổ, ngoảnh đi, ngảnh (ngoảnh).
sich umwenden, sich umdrehen