TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoặc vuông

ngoặc vuông

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ngoặc vuông

 square brackets

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

square brackets

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngoặc vuông

eckige Klammern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wenn der in eckiger Klammer angegebene boolesche Wert der Aussage zutrifft, ist die Transitionsbedingung erfüllt, hier z.B. [« = 80 °C]

Khi trị số dạng boolean của một câu lệnh ở trong dấu ngoặc vuông đạt được, thì điều kiện chuyển tiếp được đáp ứng, t.d. ở đây [ ϑ = 80°C]

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 square brackets

ngoặc vuông

square brackets

ngoặc vuông

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngoặc vuông

eckige Klammern f/pl ngoăn ngoát schnell (a), rasch (adv);