Việt
ngoặc vuông
Anh
square brackets
Đức
eckige Klammern
Wenn der in eckiger Klammer angegebene boolesche Wert der Aussage zutrifft, ist die Transitionsbedingung erfüllt, hier z.B. [« = 80 °C]
Khi trị số dạng boolean của một câu lệnh ở trong dấu ngoặc vuông đạt được, thì điều kiện chuyển tiếp được đáp ứng, t.d. ở đây [ ϑ = 80°C]
eckige Klammern f/pl ngoăn ngoát schnell (a), rasch (adv);