Việt
nguôi chạy thư hỏa tóc
Đức
Eilbote
per Eil
n
Eilbote /m -n, -n/
nguôi chạy thư hỏa tóc; giao liên hỏa tốc; per Eil n schicken gửi hỏa tốc; Eil