Việt
nguôi nhảy cuói cùng
: mit etw. den ~ machen kết thúc
làm xong
Đức
Kehraus
den Kehraus tanzen
1, nguôi nhảy cuôi cùng nhảy; 2, chét; 2. :
mit etw. (D) den Kehraus machen
kết thúc, làm xong;
mít j-m den Kehraus machen
đuổi, thải hồi.
Kehraus /m =/
1. nguôi nhảy cuói cùng; trò tiêu khiển cuối cùng; den Kehraus tanzen 1, nguôi nhảy cuôi cùng nhảy; 2, chét; 2. : mit etw. (D) den Kehraus machen kết thúc, làm xong; mít j-m den Kehraus machen đuổi, thải hồi.