Việt
nguồn điện năng hạt nhân
Anh
nuclear power supply
Đức
Nuklearstromversorgung
Nuklearstromversorgung /f/CNH_NHÂN, DHV_TRỤ/
[EN] nuclear power supply
[VI] nguồn điện năng hạt nhân (tàu vũ trụ)