Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
current source
nguồn dòng điện
current source
nguồn dòng điện
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
nguồn dòng điện
[DE] Stromversorgung
[VI] nguồn dòng điện
[EN] current supply
[FR] offre actuelle
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Stromquelle /f/V_LÝ/
[EN] current source
[VI] nguồn dòng điện