Việt
nguồn dữ liệu
gốc dữ liệu
Anh
data source
data origin
data feeds
data resource
Đức
Datenquelle
Datensender
Datenursprung
Pháp
la source de données
Es können mehrere Eingangssignale mithilfe einer Leitung zum Steuergerät übertragen werden.
Như vậy, nhiều nguồn dữ liệu khác nhau có thể gửi tới bộ điều khiển trên một dây dẫn duy nhất.
data feeds, data origin, data resource
Datenquelle /f/M_TÍNH, KT_ĐIỆN/
[EN] data source
[VI] nguồn dữ liệu
Datensender /m/KT_ĐIỆN/
Datenursprung /m/M_TÍNH/
[EN] data origin
[VI] gốc dữ liệu, nguồn dữ liệu
[DE] Datenquelle
[FR] la source de données