TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguồn gây nhiễu

Nguồn gây nhiễu

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy gây nhiễu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên nhân gây rối loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguồn gốc gây hỏng hóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nguồn gây nhiễu

disturbance source

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 jammer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nguồn gây nhiễu

Störquelle

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Störfunkstelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strungsquelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Störquellen im Kraftfahrzeug sind insbesondere:

Nguồn gây nhiễu trong xe thường là:

Störquellen im Kraftfahrzeug

Những nguồn gây nhiễu trong xe cơ giới

Was sind die Störquellen im Kraftfahrzeug?

Trong xe cơ giới xuất hiện những nguồn gây nhiễu nào?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strungsquelle /die/

nguyên nhân gây rối loạn; nguồn gây nhiễu; nguồn gốc gây hỏng hóc;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störfunkstelle /f/Đ_TỬ/

[EN] jammer

[VI] nguồn gây nhiễu, máy gây nhiễu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jammer

nguồn gây nhiễu

 jammer /vật lý/

nguồn gây nhiễu

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Störquelle

[VI] Nguồn gây nhiễu

[EN] disturbance source