TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jammer

máy gây nhiêu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy gây nhiễu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy phá rối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguồn gây nhiễu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ gây nhiễu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đinh chữ U

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đinh chống con mã

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

jammer

jammer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electronic jamming

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Đức

jammer

Störer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störfunkstelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störsender

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lade-Kran

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

jammer

chargeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jammer /ENG-MECHANICAL/

[DE] Lade-Kran

[EN] jammer

[FR] chargeur

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jammer

đinh chữ U, đinh chống con mã (để đỡ ruột đúc)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störer /m/Đ_TỬ/

[EN] jammer

[VI] máy gây nhiễu, máy phá rối

Störfunkstelle /f/Đ_TỬ/

[EN] jammer

[VI] nguồn gây nhiễu, máy gây nhiễu

Störgerät /nt/Đ_TỬ/

[EN] jammer

[VI] máy gây nhiễu, máy phá rối

Störsender /m/Đ_TỬ/

[EN] jammer

[VI] bộ gây nhiễu, máy gây nhiễu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

jammer

máy lảm nhiễu, máy phá rõi Máy phát dùng trong gây nhiễu Sự truyền sống vớ tuyến hoặc rađá. Còn gọi là electronic jammer.

jammer,electronic jamming

gây nhiễu diện tử. Xem jamming.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

jammer

máy gây nhiêu