Störer /m/Đ_TỬ/
[EN] jammer
[VI] máy gây nhiễu, máy phá rối
Störfunkstelle /f/Đ_TỬ/
[EN] jammer
[VI] nguồn gây nhiễu, máy gây nhiễu
Störgerät /nt/Đ_TỬ/
[EN] jammer
[VI] máy gây nhiễu, máy phá rối
Störsender /m/Đ_TỬ/
[EN] jammer
[VI] bộ gây nhiễu, máy gây nhiễu