TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

electronic jamming

electronic jamming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

jammer

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Đức

electronic jamming

elektronische Störung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

electronic jamming

brouillage électronique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

jammer,electronic jamming

gây nhiễu diện tử. Xem jamming.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electronic jamming /ENG-ELECTRICAL/

[DE] elektronische Störung

[EN] electronic jamming

[FR] brouillage électronique