TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguồn nuôi xoay chiều

nguồn nuôi xoay chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguồn dòng xoay chiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nguồn nuôi xoay chiều

 AC current source

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

AC supply

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

KT_ĐIỆN AC current source

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nguồn nuôi xoay chiều

AC-Versorgung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

AC-Versorgung /f/ĐIỆN/

[EN] AC supply, KT_ĐIỆN AC current source

[VI] nguồn nuôi xoay chiều, nguồn dòng xoay chiều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 AC current source

nguồn nuôi xoay chiều

 AC current source /điện/

nguồn nuôi xoay chiều