TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguội dần

nguội dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lạnh dần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nguội dần

cool down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cool down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nguội dần

abkühlen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dort steigt der heiße Erdöldampf nach oben und kühlt von Etage zu Etage allmählich ab.

Ở đây hơi dầu thô nóng bay lên trên và nguội dần qua từng tầng tháp.

Die eingespritzte Schmelze kühlt an der Wand der Angießbuchse ab.

Nguyên liệu nóng chảy được phun vào sẽ nguội dần tại vùng gần thành của bạc cuống phun tạo nên một lớp cách ly.

Beim Abkühlen der Schaumstoffperlen kondensiert das Gasgemisch im Inneren und der Druck sinkt sehr schnell unter den Umgebungsdruck.

Trong khi các hạt xốp nguội dần, hỗn hợp khí ngưng tụ bên trong hạt và áp suất sẽ giảm rất nhanh xuống thấp hơn áp suất môi trường xung quanh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abkühlen /vi/SỨ_TT/

[EN] cool down

[VI] nguội dần, lạnh dần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cool down

nguội dần

 cool down

nguội dần