TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguyên bào

nguyên bào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tế bào phôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tế bào mầm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
nguyên bào cái

nguyên bào cái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nguyên bào

 blastomere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

germ-cell

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

protoblast

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
nguyên bào cái

 thelyblast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nguyên bào

Keimzelle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Protoblast

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nguyên bào,tế bào mầm

[DE] Keimzelle

[EN] germ-cell

[VI] nguyên bào; tế bào mầm

nguyên bào,tế bào mầm

[DE] Protoblast

[EN] protoblast

[VI] nguyên bào; tế bào mầm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blastomere /y học/

tế bào phôi, nguyên bào

 thelyblast /y học/

nguyên bào cái