Việt
nguyên gôc
mới tìm
mới phát minh
căn nguyên
nguyên thủy
Đức
originär
originär /[origi'ne:r] (Adj.) (bildungsspr.)/
nguyên gôc; mới tìm; mới phát minh; căn nguyên; nguyên thủy (eigenständig);