Việt
nguyên liệu nạp
Anh
charging stock
Einzugslasche für Zuführung von Bandmaterial
Nguyên liệu nạp vào dạng tấm
Das Eingabegut (Thermoplaste, Duromere, Elastomere) ist bis auf wenige Ausnahmen rieselfähig.
Nguyên liệu nạp (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn, nhựa đàn hồi) trừ một số ít ngoại lệ, đều có tính dễ chảy.
Plastifizierextruder haben ihr Haupteinsatzgebiet bei der Herstellung von Halbzeugen und werden mit Granulat bzw. Pulver befüllt.
Máy đùn dẻo hóa được ứng dụng chính trong chế tạo bán thành phẩm và nguyên liệu nạp có dạng hạt hoặc bột.
charging stock /hóa học & vật liệu/