TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguyên sinh vật

Nguyên sinh vật

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động vật nguyên sinh .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nguyên sinh vật

Protist

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

nguyên sinh vật

Einzeller

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Protozoen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Krankheitserreger (pathogene Mikroorganismen und Viren) gibt es bei Bakterien, Pilzen, Protisten und Viren.

Mầm bệnh (vi sinh vật gây bệnh và virus) xuất hiện ở vi khuẩn, nấm, nguyên sinh vật và virus.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Protozoen /pl (động vật)/

nguyên sinh vật, động vật nguyên sinh (Protozoa).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einzeller /[’aintselor], der; -s, - (Biol.)/

nguyên sinh vật (Protist);

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Protist

Nguyên sinh vật

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Protist /SINH HỌC/

Nguyên sinh vật

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Protist

Nguyên sinh vật