TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động vật nguyên sinh

động vật nguyên sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

động vật đơn bào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sinh vật đơn bào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
động vật nguyên sinh .

nguyên sinh vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động vật nguyên sinh .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan đơn bào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl nguyên sinh vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

động vật nguyên sinh

Protozoa

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

protozoan

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

 protozoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plasmodium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Protists

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

protozoology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

động vật nguyên sinh

Protozoen

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Protozoon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Protisten

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Protozoologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Urtierchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
động vật nguyên sinh .

Protozoen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einzeller

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

động vật nguyên sinh

Protozoologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

protozoa

động vật nguyên sinh, động vật đơn bào

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

động vật nguyên sinh,sinh vật đơn bào

[DE] Protozoen

[EN] Protozoa

[VI] động vật nguyên sinh, sinh vật đơn bào

động vật nguyên sinh,động vật đơn bào

[DE] Protozoon

[EN] Protozoan

[VI] động vật nguyên sinh, động vật đơn bào

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Protozoen /pl (động vật)/

nguyên sinh vật, động vật nguyên sinh (Protozoa).

Einzeller /m -s, = (/

1. cơ quan đơn bào; 2. pl nguyên sinh vật, động vật nguyên sinh (Protozoa).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urtierchen /das; -s, - (meist PL)/

động vật nguyên sinh (Protozoon);

Protozoon /[proto'tso:on], das; -s, ...zoen (meist Pl.) (Biol.)/

động vật nguyên sinh (Urtierchen);

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

protozoan

động vật nguyên sinh

Thành viên của ngành động vật nguyên sinh bao gồm hầu hết các động vật có kích thước hiển vi cấu tạo cơ thể chỉ một tế bào hoặc một nhóm các tế bào đơn hoặc một nhóm các tế bào giống nhau, sinh sản bằng cách phân đôi và sống chủ yếu dưới nước, gồm rất nhiều loài ký sinh.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Protozoa

Động vật nguyên sinh

One-celled animals that are larger and more complex than bacteria. May cause disease.

Động vật đơn bào lớn hơn và phức tạp hơn vi khuẩn, có khả năng gây bệnh.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Động vật nguyên sinh

[DE] Protozoologie

[EN] protozoology

[FR] Protozoologie

[VI] Động vật nguyên sinh

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Protozoa

ĐỘNG VẬT NGUYÊN SINH

là vi sinh vật đơn bào, nhân thật.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Protozoa

[DE] Protozoen

[VI] Động vật nguyên sinh

[EN] One-celled animals that are larger and more complex than bacteria. May cause disease.

[VI] Động vật đơn bào lớn hơn và phức tạp hơn vi khuẩn, có khả năng gây bệnh.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Protisten

[EN] Protists

[VI] Động vật nguyên sinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protozoan /y học/

động vật nguyên sinh

 plasmodium /y học/

động vật nguyên sinh (sống ký sinh trong hồng cầu và tế bào gan người)

 plasmodium /y học/

động vật nguyên sinh (sống ký sinh trong hồng cầu và tế bào gan người)

 protozoan

động vật nguyên sinh

 plasmodium

động vật nguyên sinh (sống ký sinh trong hồng cầu và tế bào gan người)