TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguyên tử khối

nguyên tử khối

 
Tự điển của người sử dụng

Anh

nguyên tử khối

Mass number

 
Tự điển của người sử dụng

Đức

nguyên tử khối

Massenzahl

 
Tự điển của người sử dụng
Tự điển của người sử dụng

nguyên tử khối /Hóa học/

[DE] Massenzahl

[EN] Mass number

[VI] nguyên tử khối

[DE] Massenzahl = relative Atommasse

[EN]

[VI]