Việt
chất đánh dấu phóng xạ
nguyên tử đánh dấu phóng xạ
Anh
radioactive tracer
Đức
radioaktives Spurenelement
radioaktives Spurenelement /nt/CNH_NHÂN, VLB_XẠ/
[EN] radioactive tracer
[VI] chất đánh dấu phóng xạ, nguyên tử đánh dấu phóng xạ