TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguyên tử đono

nguyên tử đono

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tử cho

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nguyên tử đono

donor atom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 donor atom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nguyên tử đono

Donatoratom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektronenabgebendes Atom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Donatoratom /nt/Đ_TỬ, V_LÝ/

[EN] donor atom

[VI] nguyên tử đono, nguyên tử cho

elektronenabgebendes Atom /nt/V_LÝ/

[EN] donor atom

[VI] nguyên tử đono, nguyên tử cho

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

donor atom /điện tử & viễn thông/

nguyên tử đono

donor atom

nguyên tử đono

 donor atom /vật lý/

nguyên tử đono