TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguyên tử lạ

nguyên tử lạ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

nguyên tử lạ

Foreign atom

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

nguyên tử lạ

Fremdatom

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Interstetial Free-Stähle (Kennbuchstabe Y). Z.B. HC180Y, HC260Y. Sie sind Stähle, die im Vakuum entkohlend geglüht und anschließend mit Phosphor und Mangan legiert werden.

Thép Interstitial Free hay thép IF – thép không có nguyên tử lạ xen kẽ vào cấu trúc của nguyên tố chính (Mã tự Y), thí dụ HC180Y, HC260Y, là loại thép được nung ủ khử carbon trong chân không và sau đó được pha thêm phosphor và mangan.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Fremdatom

[VI] nguyên tử lạ

[EN] Foreign atom