TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà bê tông đúc sẵn

nhà bê tông đúc sẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhà bê tông đúc sẵn

 precast concrete building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

precast concrete building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prefabricated building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precast concrete building /cơ khí & công trình/

nhà bê tông đúc sẵn

precast concrete building

nhà bê tông đúc sẵn

 prefabricated building

nhà bê tông đúc sẵn

precast concrete building /xây dựng/

nhà bê tông đúc sẵn

 precast concrete building, prefabricated building /xây dựng/

nhà bê tông đúc sẵn