Việt
nhà chiêm tinh
nhà thiên văn.
chiêm tinh gia
nhà thiên văn
Anh
astrologer
Đức
Stemdeuter
Sterngucker
Astro
Stern
Astro /lo.ge [astro'lo:ga], der; -n, -n/
nhà chiêm tinh; chiêm tinh gia;
Stern /.gu.cker, der/
(khẩu ngữ, đùa) nhà chiêm tinh; nhà thiên văn (Himmelsgucker);
Stemdeuter /m-s, =/
nhà chiêm tinh; Stem
Sterngucker /m -s, =/
nhà chiêm tinh, nhà thiên văn.