TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà dưới

bậc thềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhà dưới

Beischlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Gerade jetzt spricht ein Mann in einem der Häuser unterhalb der Berge mit einem Freund. Er spricht von seiner Schulzeit auf dem Gymnasium.

Ngay lúc này dây, tại một trong những ngôi nhà dưới chân núi, có một ông đang nói chuyện với người bạn về thời ông học trung học.

Solche unglücklichen Menschen aus der Zukunft findet man in jedem Dorf und in jeder Stadt: Sie verbergen sich unter den Dachvorsprüngen von Häusern, in Kellern, unter Brücken, in verlassenen Gefilden.

Làng mạc nào, thành phố nào cuãng có những con người khốn khổ như thế đến từ tương lai: họ náu mình dưới mái hiên nhà, dưới hâm, dưới gầm cầu, trong những chốn bỏ haong.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Just now, a man in one of the houses below the mountains is talking to a friend. He is talking of his school days at the gymnasium.

Ngay lúc này dây, tại một trong những ngôi nhà dưới chân núi, có một ông đang nói chuyện với người bạn về thời ông học trung học.

Such wretched people from the future can be found in every village and every town, hiding under the eaves of buildings, in basements, under bridges, in deserted fields.

Làng mạc nào, thành phố nào cũng có những con người khốn khổ như thế đến từ tương lai: họ náu mình dưới mái hiên nhà, dưới hâm, dưới gầm cầu, trong những chốn bỏ haong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beischlag /der; -[e]s, Beischläge/

bậc thềm; nhà phụ; nhà ngang; nhà dưới;