Việt
nhà hình học
nhà đo vẽ địa hình
nhà toán học chuyên nghiên cứu về hình học
Anh
geometer
geometrician
Đức
Geometer
Geometer /der, -s, -/
(veraltend) nhà hình học; nhà toán học chuyên nghiên cứu về hình học;
Geometer /nt/HÌNH/
[EN] geometer, geometrician
[VI] nhà đo vẽ địa hình; nhà hình học
geometer, geometrician