TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà hóa học

nhà hóa học

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhà hóa học

Chemist

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

 chemist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhà hóa học

Chemiker

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Den Chemikern Dimitri Mendelejev und Lothar Meyer gelang es unabhängig voneinander, Ordnung in die Vielzahl der chemischen Elemente zu bringen.

Hai nhà hóa học Dimitri Mendeleev và Lothar Meyer đã thành công độc lập với nhau trong việc sắp xếp trật tự cho số lượng lớn các nguyên tố hóa học.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Chemiker, der in der pharmazeutischen Fabrik an der Kochergasse arbeitet, geht während der Mittagspause durch die Stadt.

Nhà hóa học làm việc trong phòng dược ở Kochergasse đi dạo trong phố vào giờ nghỉ trưa.

Der Chemiker denkt all diese Gedanken, während er den Weg an der Brunngasshalde entlangschreitet und die feuchte Luft des Waldes einatmet.

Nhà hóa học suy nghĩ những điều trên trong lúc đi dọc con đường qua Brunngashalde, thở hít làn không khí rừng ẩm mát.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The chemist who works at the pharmaceutical on Kochergasse walks through the town on his afternoon break.

Nhà hóa học làm việc trong phòng dược ở Kochergasse đi dạo trong phố vào giờ nghỉ trưa.

The chemist thinks all these thoughts as he steps along the path through the Brunngasshalde and breathes the moist air of the forest.

Nhà hóa học suy nghĩ những điều trên trong lúc đi dọc con đường qua Brunngashalde, thở hít làn không khí rừng ẩm mát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chemiker /[’xe:mikar], der; -s, -; Che.mi.ke.rin, die; -, -nen/

nhà hóa học;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chemist

nhà hóa học

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhà hóa học

[DE] Chemiker

[EN] Chemist

[VI] nhà hóa học